Có 2 kết quả:
班务会 bān wù huì ㄅㄢ ㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 班務會 bān wù huì ㄅㄢ ㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a routine meeting of a squad
(2) team or class
(2) team or class
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a routine meeting of a squad
(2) team or class
(2) team or class
Bình luận 0